platy

Cách phát âm:  US ['pleɪtɪ] UK ['pleɪtɪ]
  • adj."" Tấm
  • n.Xiphophorus (Trung Mỹ) chi cá
  • WebFlake; Mặt Trăng cá Flake
adj.
1.
Mô tả khoáng chất tinh trong tấm mỏng và có xu hướng để flake dọc theo máy bay cát khai
n.
1.
một sáng màu cá mang sống trẻ, không trứng, thường giữ như là một cá.