misplaced

Cách phát âm:  US [ˌmɪsˈpleɪst] UK [.mɪs'pleɪst]
  • adj.Lỗi thời; Không phù hợp; Để các đối tượng sai; Không nên có
  • v."Misplace" quá khứ phân từ và quá khứ
  • WebĐặt nhầm; Đặt nhầm; Thất lạc
adj.
1.
một cảm giác bị thất lạc hoặc ý kiến là không thích hợp cho một tình hình cụ thể hoặc là hướng về phía những người sai
2.
Đặt ở vị trí sai
v.
1.
Phân từ quá khứ và quá khứ của misplace