- v.Cụ thể hoá; Concretized; Vật liệu; Thực hiện
- WebThực thể
v. | 1. xảy ra hoặc để trở thành thực tế2. xuất hiện bất ngờ và bất ngờ |
- I had the glimmering of an idea, and endeavoured to materialize it in words.
Nguồn: N. Hawthorne
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: materializes
-
Dựa trên materializes, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - materializers
- Từ tiếng Anh có materializes, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với materializes, Từ tiếng Anh có chứa materializes hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với materializes
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m ma mat mate mater material a at ate t teria e er r ria rial a al li zes e es s
- Dựa trên materializes, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ma at te er ri ia al li iz ze es
- Tìm thấy từ bắt đầu với materializes bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với materializes :
materializes -
Từ tiếng Anh có chứa materializes :
materializes -
Từ tiếng Anh kết thúc với materializes :
materializes