levant

Cách phát âm:  US [lə'vænt] UK [lɪ'vænt]
  • n.Quốc gia ven biển đông Địa Trung Hải và quần đảo ở phía đông và là "Levant Ma-Rốc"
  • v.Chạy ra khỏi anh thoát
  • WebLevant; Levant; Levant
Bắc Mỹ >> Hoa Kỳ >> Levant
North America >> United States >> Levant