lamentation

Cách phát âm:  US [ˌlæmənˈteɪʃ(ə)n] UK [.læmən'teɪʃ(ə)n]
  • n.Đau buồn; Đau buồn; Buồn; Rất thất vọng
  • WebTang; Than thở; Bài hát buồn
n.
1.
từ ngữ hoặc hành động hiển thị rằng bạn cảm thấy rất buồn, ví dụ: khi người chết