- n.Chi Hypericum
- WebChi Hypericum tenghuangke; St John's wort; Hypericum ở Bắc Mỹ
n. | 1. cây thân thảo như St. John' s wort phát triển ở các khu vực ôn đới dưới nhiều hình thức canh tác. |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: hypericum
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có hypericum, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hypericum, Từ tiếng Anh có chứa hypericum hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hypericum
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h hyp hype hyper y p pe per peri e er r ic cu cum um m
- Dựa trên hypericum, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: hy yp pe er ri ic cu um
- Tìm thấy từ bắt đầu với hypericum bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hypericum :
hypericum -
Từ tiếng Anh có chứa hypericum :
hypericum -
Từ tiếng Anh kết thúc với hypericum :
hypericum