- adj.Có những sai sót; hành vi sai trái; đặc biệt; để infidelity
- n.Kiểm lâm
- WebĐi du lịch; lang thang; lang thang
adj. | 1. đi du lịch theo hướng sai2. cư xử theo cách đó là xấu hay sai |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: errant
ranter -
Dựa trên errant, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - aenrrt
e - narrate
g - terrane
i - granter
p - regrant
s - retrain
y - trainer
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong errant :
ae an ane ant ante antre ar are art at ate ear earn eat en er era ern err et eta etna na nae ne near neat net ran rant rare rat rate rater re rear rent reran ret ta tae tan tar tare tarn tarre tea tear ten tern terra - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong errant.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với errant, Từ tiếng Anh có chứa errant hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với errant
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e er err erran errant r r ran rant a an ant t
- Dựa trên errant, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: er rr ra an nt
- Tìm thấy từ bắt đầu với errant bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với errant :
errantly errantry errants errant -
Từ tiếng Anh có chứa errant :
aberrant errantly errantry errants errant -
Từ tiếng Anh kết thúc với errant :
aberrant errant