errant

Cách phát âm:  US [ˈerənt] UK ['erənt]
  • adj.Có những sai sót; hành vi sai trái; đặc biệt; để infidelity
  • n.Kiểm lâm
  • WebĐi du lịch; lang thang; lang thang
adj.
1.
đi du lịch theo hướng sai
2.
cư xử theo cách đó là xấu hay sai