- v.Trả tiền (chi tiêu tiền)
- WebThanh toán chi phí thanh toán
v. | 1. để cung cấp cho tiền để trả tiền cho một cái gì đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: defray
frayed -
Dựa trên defray, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
o - adefry
s - feodary
u - defrays
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong defray :
ad ae aery ar are arf ay aye dare day de deaf dear deary defy deray dey dray dry dye dyer ear ed ef er era eyra fa fad fade fader faery far fard fare fared fay fayed fear fed fer fey frae fray fry rad ray rayed re read ready red ref rya rye ya yar yard yare ye yea year - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong defray.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với defray, Từ tiếng Anh có chứa defray hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với defray
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de def defray e ef f fr fra fray r ray a ay y
- Dựa trên defray, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de ef fr ra ay
- Tìm thấy từ bắt đầu với defray bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với defray :
defrayal defrayed defrayer defrays defray -
Từ tiếng Anh có chứa defray :
defrayal defrayed defrayer defrays defray -
Từ tiếng Anh kết thúc với defray :
defray