- adj.Kỹ lưỡng, ngu si đần độn; cổ dày (lanh)
- WebThấp thô, thô lỗ
adj. | 1. ngu ngốc và gây khó chịu vì không phải là nhạy cảm với những người khác ' s cảm xúc |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: crasser
scarers -
Dựa trên crasser, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - caresser
h - creasers
p - crashers
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong crasser :
ace aces acre acres ae ar arc arcs are ares ars arse arses as ass car care carer carers cares caress carr carrs cars carse carses case cases cess crases crass cress ear ears er era eras err errs ers es escar escars ess race racer racers races rare rares ras rase raser rasers rases re rear rears rec recs res sac sacs sae scar scare scarer scares scars sea sear sears seas sec secs ser sera serac seracs sers - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong crasser.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với crasser, Từ tiếng Anh có chứa crasser hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với crasser
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cra crass crasser r ras a as ass s s se ser e er r
- Dựa trên crasser, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cr ra as ss se er
- Tìm thấy từ bắt đầu với crasser bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với crasser :
crasser -
Từ tiếng Anh có chứa crasser :
crasser -
Từ tiếng Anh kết thúc với crasser :
crasser