- v.Quay lại lưới điện; Cuộn ngược; Quay lại xóa
- n.Phím xóa LÙI; (Máy tính) trở lại bằng cách xoá các phím
- WebPhím xóa LÙI; Nút quay lại; Xóa
v. | 1. để di chuyển trở lại tại một hoặc nhiều dọc theo dòng của văn bản trên màn hình máy tính hoặc trên một máy đánh chữ |
n. | 1. phím bạn nhấn trên bàn phím để di chuyển một khoảng trống lùi lại trong một tài liệu |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: backspace
-
Dựa trên backspace, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - backspaced
- Từ tiếng Anh có backspace, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với backspace, Từ tiếng Anh có chứa backspace hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với backspace
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b ba back backs a acks k s spa space p pa pac pace a ace ce e
- Dựa trên backspace, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ba ac ck ks sp pa ac ce
- Tìm thấy từ bắt đầu với backspace bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với backspace :
backspace -
Từ tiếng Anh có chứa backspace :
backspace -
Từ tiếng Anh kết thúc với backspace :
backspace