adoptive

Cách phát âm:  US [əˈdɑptɪv] UK [əˈdɒptɪv]
  • adj.Nhận con nuôi; mối quan hệ nuôi
  • WebBằng cách sử dụng; adoptive immunotherapy
adj.
1.
cha mẹ nuôi là những người đã thông qua một đứa trẻ