- adj.Kim; sắc nét
- WebKim-điểm kim
-
Từ tiếng Anh aciform có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên aciform, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - arciform
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong aciform :
ai aim air am ami amir ar arc arco arf arm cam car carom ciao coif coir coma cor corf coria corm cram fa fair far farci farm faro fiar fico fir firm foam foci for fora foram form formic fro from if ma mac macro mafic mair mar marc mi mica micra micro mir mo moa moc moira mor mora oaf oar oca of om or ora orc orca ram rami ria rif rim roam roc rom - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong aciform.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với aciform, Từ tiếng Anh có chứa aciform hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với aciform
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a aci aciform ci if f for form or r m
- Dựa trên aciform, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ac ci if fo or rm
- Tìm thấy từ bắt đầu với aciform bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với aciform :
aciform -
Từ tiếng Anh có chứa aciform :
aciform -
Từ tiếng Anh kết thúc với aciform :
aciform