- n.Ngáp; điều nhàm chán hoặc người
- v.Yawning; văn học mở miệng của mình
- WebNgáp
v. | 1. để mở miệng của bạn rộng và mất một hơi thở lớn, thường vì bạn đang mệt mỏi và chán2. < văn học > để trở thành hoặc là rất rộng |
n. | 1. một hành động mở miệng của bạn rộng và tham gia một hơi thở lớn, thường vì bạn đang mệt mỏi và chán2. một ai đó hoặc cái gì đó là nhàm chán |
- Now gapes the graves, and through their yawnes let loose Imprison'd spirits.
Nguồn: J. Marston - When the silent tomb shall yawn..I shall be ready for burial; not before.
Nguồn: Dickens - Great fogs yawned beyond stone walls along the precipices.
Nguồn: J. Kerouac - The..writing desk..yawned open, too overflowing to close.
Nguồn: E. Bowen
-
Từ tiếng Anh yawned có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên yawned, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - adenwy
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong yawned :
ad ae an and ane anew any aw awe awed awn awned awny ay aye daw dawen dawn day de dean den deny dew dewan dewy dey dye dyne ed en end na nae naw nay ne new wad wade wady wae wan wand wane waned waney wany way we wean wed wen wend wye wyn wynd ya yaw yawed yawn ye yea yean yen yew - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong yawned.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với yawned, Từ tiếng Anh có chứa yawned hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với yawned
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : y ya yaw yawn yawned a aw awn awned w ne e ed
- Dựa trên yawned, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ya aw wn ne ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với yawned bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với yawned :
yawned -
Từ tiếng Anh có chứa yawned :
yawned -
Từ tiếng Anh kết thúc với yawned :
yawned