- adj.Ngu si; một teeny weeny
- WebNgu ngốc; phát ban; vô minh
airheaded birdbrained bonehead boneheaded brain-dead brainless bubbleheaded chuckleheaded dense dim dim-witted doltish dopey dopy dorky dull dumb dunderheaded empty-headed fatuous gormless half-witted knuckleheaded lamebrain lamebrained lunkheaded mindless oafish obtuse opaque pinheaded senseless simple slow slow-witted soft softheaded thick thickheaded thick-witted unintelligent unsmart vacuous weak-minded stupid
adj. | 1. rất ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc2. một từ cũ có nghĩa là "bị bệnh tâm thần" |
-
Từ tiếng Anh witless có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên witless, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
g - twigless
h - whistles
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong witless :
el els es ess et is isle isles islet islets istle istles it its lei leis less lest let lets lewis li lie lies lis list lists lit lite lits lwei lweis sei seis sel sels set sets sew sews si silt silts sis sit site sites sits slew slews sliest slit slits stew stews sties stile stiles tel tels tew tews ti tie ties til tile tiles tils tis we welt welts west wests wet wets wile wiles wilt wilts wis wise wises wisest wiss wist wists wit wite wites wits - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong witless.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với witless, Từ tiếng Anh có chứa witless hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với witless
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w wi wit witless it t tl les less e es ess s s
- Dựa trên witless, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wi it tl le es ss
- Tìm thấy từ bắt đầu với witless bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với witless :
witless -
Từ tiếng Anh có chứa witless :
witless -
Từ tiếng Anh kết thúc với witless :
witless