Để định nghĩa của whiled, vui lòng truy cập ở đây.
- The refrigerator..would take a while to get cold.
Nguồn: S. Bellow - This rain's with us for a while yet.
Nguồn: J. Higgins - I was home for a brief while in the summer.
Nguồn: G. Swift - To while away the heavy hours, they told each other stories.
Nguồn: G. Swift - He was happily whiling away the evenings by reading aloud.
Nguồn: G. Daly - The Bulgarians have stopped people coming over for the period while I am here.
Nguồn: Guardian
-
Từ tiếng Anh whiled có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên whiled, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - dehilw
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whiled :
de deil del deli dew die diel ed edh eh el eld elhi he heil held hew hi hid hide hie hied id idle led lei lewd li lid lie lied lwei we wed weld whid while wide wield wild wile wiled - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whiled.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với whiled, Từ tiếng Anh có chứa whiled hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với whiled
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w while whiled h hi il led e ed
- Dựa trên whiled, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wh hi il le ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với whiled bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với whiled :
whiled -
Từ tiếng Anh có chứa whiled :
whiled -
Từ tiếng Anh kết thúc với whiled :
whiled