- adj.Nhẹ nhàng; Tinh vi; Một nhàn nhã
- WebElegant; Lịch sự; Lịch sự
adj. | 1. cư xử theo cách dễ chịu, thoải mái, và chính xác trong những tình huống xã hội |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: urbane
unbear -
Dựa trên urbane, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - abenru
k - unbrace
l - unbrake
r - nebular
s - unbears
x - exurban
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong urbane :
ab ae an ane ar arb are ba ban bane bar bare barn be bean bear beau ben bra brae bran bren bun bur bura buran burn ear earn eau en er era ern na nab nabe nae ne near neb nu nub ran re reb rub rube rue run rune un unbar unbe urb urban urea urn - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong urbane.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với urbane, Từ tiếng Anh có chứa urbane hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với urbane
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ur urb urban r b ba ban bane a an ane ne e
- Dựa trên urbane, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ur rb ba an ne
- Tìm thấy từ bắt đầu với urbane bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với urbane :
urbane urbanely urbaner urbanest -
Từ tiếng Anh có chứa urbane :
turbaned urbane urbanely urbaner urbanest -
Từ tiếng Anh kết thúc với urbane :
urbane