- n.Bun; tóc bun
- WebBun (máu urê nitơ), máu urê nitơ, huyết thanh urê nitơ
n. | 1. một miếng bánh mì nhỏ tròn2. một kiểu tóc mà trong đó một người phụ nữ ' s tóc được gắn trong một quả bóng tròn chặt chẽ lúc lại của hoặc trên đỉnh đầu của mình3. một người nào đó ' s Mông4. một chiếc bánh tròn nhỏ, đặc biệt là với một bề mặt nếp ngọt |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: bun
nub -
Dựa trên bun, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - bnu
e - unbe
g - bung
k - numb
m - burn
n - buns
r - snub
s - bunt
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong bun :
nu un - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong bun.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với bun, Từ tiếng Anh có chứa bun hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với bun
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b bun un
- Dựa trên bun, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: bu un
- Tìm thấy từ bắt đầu với bun bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với bun :
bunchier bunchily bunching buncoing buncombe bundists bundlers bundling bungalow bunghole bunglers bungling bunkered bunkmate bunkoing bunrakus buntings buntline bunched bunches buncoed bundist bundled bundler bundles bungees bunging bungled bungler bungles bunions bunkers bunking bunkoed bunkums bunnies bunraku bunters bunting bunchy buncos bundle bundts bunged bungee bungle bunion bunked bunker bunkos bunkum bunted bunter bunyas bunas bunch bunco bunds bundt bungs bunko bunks bunns bunny bunts bunya buna bund bung bunk bunn buns bunt bun -
Từ tiếng Anh có chứa bun :
abundant bunchier bunchily bunching buncoing buncombe bundists bundlers bundling bungalow bunghole bunglers bungling bunkered bunkmate bunkoing bunrakus buntings buntline bunched bunches buncoed bundist bundled bundler bundles bungees bunging bungled bungler bungles bunions bunkers bunking bunkoed bunkums bunnies bunraku bunters bunting bunchy buncos bundle bundts bunged bungee bungle bunion bunked bunker bunkos bunkum bunted bunter bunyas bunas bunch bunco bunds bundt bungs bunko bunks bunns bunny bunts bunya buna bund bung bunk bunn buns bunt bun debunked debunker debunks debunk furibund honeybun moribund pudibund subunits subunit tribunal tribunes tribune tabuns tabun -
Từ tiếng Anh kết thúc với bun :
bun honeybun tabun