- n.Bột chua; Nấm men bánh mì
- WebBột chua; Nấm men; Nấm men bánh mì
n. | 1. một hỗn hợp bột, nước, và nấm men đó là được cho phép để lên men và sau đó sử dụng để làm bánh mì |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sourdough
-
Dựa trên sourdough, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - sourdoughs
- Từ tiếng Anh có sourdough, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sourdough, Từ tiếng Anh có chứa sourdough hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sourdough
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so sou sour our ur urd r do dough ough ug ugh g gh h
- Dựa trên sourdough, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so ou ur rd do ou ug gh
- Tìm thấy từ bắt đầu với sourdough bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sourdough :
sourdough sourdoughs -
Từ tiếng Anh có chứa sourdough :
sourdough sourdoughs -
Từ tiếng Anh kết thúc với sourdough :
sourdough