slicker

Cách phát âm:  US [ˈslɪkər] UK [ˈslɪkə(r)]
  • adj."Slick" so sánh
  • n.Áo mưa (dài, lỏng lẻo)
  • WebLưỡi; cắt công cụ áo mưa
n.
1.
một cái áo mòn để giữ trong mưa, thường làm bằng cao su hoặc nhựa
adj.
1.
So sánh slick