- WebLá chắn người lính; ngăn chặn không chỉ tấn công; ném các hệ thống đẻ tôi
- Every man had ready to his hand Sharp spear, and painted shield.
Nguồn: W. Morris - Half-bricks pound against shaking Perspex shields.
Nguồn: Sunday Mirror - He suspects that Jane did it...He's trying to shield her.
Nguồn: R. Macaulay - Shielding his eyes against the..sun.
Nguồn: M. Frayn - My mother did her best to shield me from the world.
Nguồn: P. Ackroyd
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: shielder
hirseled relished -
Dựa trên shielder, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
l - hirselled
p - eldership
s - shielders
t - shriveled
- Từ tiếng Anh có shielder, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với shielder, Từ tiếng Anh có chứa shielder hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với shielder
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sh shi shie shiel shield shielder h hi hie e el eld elder de e er r
- Dựa trên shielder, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sh hi ie el ld de er
- Tìm thấy từ bắt đầu với shielder bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với shielder :
shielder -
Từ tiếng Anh có chứa shielder :
shielder -
Từ tiếng Anh kết thúc với shielder :
shielder