- n.Năng khiếu bán hàng; Kỹ năng bán hàng
- WebBán hàng kỹ thuật; Hoạt động kinh doanh; Thông minh tiếp thị
n. | 1. Đạo hàm của nhân viên bán hàng2. các kỹ năng và phương pháp được sử dụng để thuyết phục mọi người mua hàng hoá hoặc dịch vụ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: salesmanship
-
Dựa trên salesmanship, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - salesmanships
- Từ tiếng Anh có salesmanship, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với salesmanship, Từ tiếng Anh có chứa salesmanship hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với salesmanship
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sal sale sales salesman a al ale ales les e es esmans s m ma man mans a an s sh shi ship h hi hip p
- Dựa trên salesmanship, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sa al le es sm ma an ns sh hi ip
- Tìm thấy từ bắt đầu với salesmanship bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với salesmanship :
salesmanship -
Từ tiếng Anh có chứa salesmanship :
salesmanship -
Từ tiếng Anh kết thúc với salesmanship :
salesmanship