salesmanship

Cách phát âm:  US [ˈseɪlzmənˌʃɪp] UK [ˈseɪlzmənʃɪp]
  • n.Năng khiếu bán hàng; Kỹ năng bán hàng
  • WebBán hàng kỹ thuật; Hoạt động kinh doanh; Thông minh tiếp thị
n.
1.
Đạo hàm của nhân viên bán hàng
2.
các kỹ năng và phương pháp được sử dụng để thuyết phục mọi người mua hàng hoá hoặc dịch vụ