- adj.Dễ hỏng; Dễ hỏng
- n.Dễ hỏng điều
- WebHàng hóa dễ hỏng; Dễ hỏng; Hàng hóa dễ hỏng
adj. | 1. thực phẩm dễ hỏng phân rã sau một thời gian ngắn, đặc biệt là nếu nó không được giữ lạnh |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: perishable
-
Dựa trên perishable, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - perishables
- Từ tiếng Anh có perishable, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với perishable, Từ tiếng Anh có chứa perishable hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với perishable
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pe per peri peris perish e er r is ish s sh sha h ha a ab able b e
- Dựa trên perishable, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pe er ri is sh ha ab bl le
- Tìm thấy từ bắt đầu với perishable bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với perishable :
perishable perishableness perishables -
Từ tiếng Anh có chứa perishable :
imperishable nonperishable nonperishables perishable perishableness perishables -
Từ tiếng Anh kết thúc với perishable :
imperishable nonperishable perishable