oxtails

Cách phát âm:  US [ˈɑksˌteɪl] UK [ˈɒksˌteɪl]
  • n.Oxtail (đặc biệt là tại súp, tại)
n.
1.
đuôi của một con bò ăn như thực phẩm, thường trong canh
n.
1.