- n.Oxtail (đặc biệt là tại súp, tại)
n. | 1. đuôi của một con bò ăn như thực phẩm, thường trong canh |
-
Từ tiếng Anh oxtails có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên oxtails, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
f - foxtails
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong oxtails :
ai ail ails ais ait aits al alist alit als also alt alto altos alts as at ax axil axils axis iota iotas is it its la las last lat lati lats lax li lis list lit litas lits lo lost lot lota lotas loti lots lox oast oat oats oil oils os ostia ox oxalis oxtail sail sal salt sat sati sax si sial silo silt sit six slat slit slot so soil sol sola soli sot sox stoa stoai ta tail tails tali tao taos tas tax taxi taxis ti til tils tis to toil toils tola tolas xi xis - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong oxtails.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với oxtails, Từ tiếng Anh có chứa oxtails hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với oxtails
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ox oxtail oxtails t ta tail tails a ai ail ails il s
- Dựa trên oxtails, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ox xt ta ai il ls
- Tìm thấy từ bắt đầu với oxtails bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với oxtails :
oxtails -
Từ tiếng Anh có chứa oxtails :
foxtails oxtails -
Từ tiếng Anh kết thúc với oxtails :
foxtails oxtails