overdressing

Cách phát âm:  US [ˌoʊvərˈdrɛsɪŋ] UK [ˈəuvəˈdresɪŋ]
  • n.Áo (mỏng)
  • v.Ăn quá tốt
  • WebTrang trí quá nhiều; Mặc quần áo quá phóng đại; Mặc quần áo quá picky