overdressed

Cách phát âm:  US [ˌoʊvərˈdrest] UK [ˌəʊvə(r)ˈdrest]
  • adj.Mặc quá chính thức; Ăn mặc quá nhiều
  • WebMặc quá khó tính; Mặc quá nghiêm trọng; Cũng mặc đẹp
adj.
1.
mặc quần áo được quá chính thức cho tình hình, hoặc mặc quần áo hơn hơn bạn cần để mặc