multimillion

Cách phát âm:  US [ˌmʌltaɪˈmɪljən] UK [.mʌlti'mɪljən]
  • n.Hàng triệu
  • WebHàng triệu
adj.
1.
chi phí, cần, hoặc trị giá nhiều triệu đô la, Pound, etc.