misguiding

Cách phát âm:  US [mɪsˈgaɪdɪŋ] UK [mɪsˈgaɪdɪŋ]
  • v.Lỗi hướng dẫn; Mang theo hướng sai; Đi lạc lối
  • WebGây hiểu nhầm; Gây hiểu nhầm; Gây hiểu nhầm
v.
1.
để lãnh đạo ai đó trong một hướng sai hoặc vào một sai lầm