masques

Cách phát âm:  US [mæsk] UK [mɑːsk]
  • n.(Phổ biến trong thời Trung cổ) masked kịch mặt nạ kịch kịch; masquerade
  • WebGiả trang mặt nạ; mặt nạ
n.
1.
một kiểu chơi với thơ, âm nhạc, khiêu vũ, và bài hát được phổ biến ở với 16 th và thế kỷ thứ 17
n.
1.