- n.Tờ rơi, tờ rơi, tờ rơi (khuyến mãi hoặc quảng cáo)
- v.(Để các...), tờ rơi (hoặc tờ rơi)
- WebTờ rơi; tờ rơi; tờ rơi, lá
n. | 1. in tờ giấy, thường gấp, mà được cung cấp miễn phí và cung cấp thông tin về một cái gì đó |
v. | 1. tờ rơi cho người dân trong một khu vực |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: leaflet
fellate -
Dựa trên leaflet, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - fellated
s - fellates
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong leaflet :
ae aft al ale alee alef all allee alt at ate eat eel ef eft el elate elf ell et eta fa fall fat fate feal feat fee feel feet fell fella felt fet feta fetal fete flat flea flee fleet la lat late lea leaf leal lee leet left let ta tae tael tale tall tea teal tee teel tel tela telae tele tell - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong leaflet.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với leaflet, Từ tiếng Anh có chứa leaflet hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với leaflet
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : lea leaf leaflet e a f fl fle let e et t
- Dựa trên leaflet, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: le ea af fl le et
- Tìm thấy từ bắt đầu với leaflet bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với leaflet :
leaflets leaflet -
Từ tiếng Anh có chứa leaflet :
leaflets leaflet -
Từ tiếng Anh kết thúc với leaflet :
leaflet