- adj.Tàn nhẫn
- WebĐá; Rau bun gấu
affectless callous case-hardened cold-blooded compassionless desensitized hard-boiled hard-hearted heartless indurate inhuman inhumane insensate insensitive hard merciless obdurate pachydermatous pitiless remorseless ruthless slash-and-burn soulless stony stoney stonyhearted take-no-prisoners thick-skinned uncharitable unfeeling unmerciful unsparing unsympathetic
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ironhearted
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có ironhearted, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ironhearted, Từ tiếng Anh có chứa ironhearted hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ironhearted
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : iro iron r on nh h he hea hear heart hearted e ear eart a ar art r t ted e ed
- Dựa trên ironhearted, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ir ro on nh he ea ar rt te ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với ironhearted bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ironhearted :
ironhearted -
Từ tiếng Anh có chứa ironhearted :
ironhearted -
Từ tiếng Anh kết thúc với ironhearted :
ironhearted