- n.Lan Nam Phi (Hoa có mùi thơm, màu vàng, màu hồng, màu trắng, hoặc màu tím)
- WebTuyết Lan; freesias Chi Lan Nam Phi
n. | 1. một nhà máy nhỏ với hoa màu vàng, Hồng, tím, hay trắng có mùi ngọt |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: freesia
faeries -
Dựa trên freesia, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - firebase
i - aerifies
k - fakeries
l - filarees
r - rarefies
s - freesias
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong freesia :
ae aerie aeries afire ai air airs ais ar are ares arf arfs arise ars arse as ear ears ease easier ef efs er era eras erase ere ers es fa faerie fair fairs far fare fares fas fear fears fease fee fees fer fere feres feria feriae ferias fiar fiars fie fir fire fires firs frae fraise free frees fries frise frisee if ifs ire ires is raise ras rase re ree reef reefs rees ref refs rei reif reifs reis res ria rias rif rife rifs rise sae safe safer saree sari sea sear see seer sei seif ser sera serai sere serf serif si sir sire siree sri - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong freesia.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với freesia, Từ tiếng Anh có chứa freesia hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với freesia
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fr free frees freesia r re ree rees e ees e es s si a
- Dựa trên freesia, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fr re ee es si ia
- Tìm thấy từ bắt đầu với freesia bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với freesia :
freesias freesia -
Từ tiếng Anh có chứa freesia :
freesias freesia -
Từ tiếng Anh kết thúc với freesia :
freesia