- n.Không đúng sự thật; Gian lận; Nói dối
- WebĐạo đức giả; Sai; Các đạo đức giả
delusion error falsehood fallacy hallucination illusion misbelief misconception myth old wives' tale untruth
n. | 1. một thực tế rằng cái gì là không đúng hay thực |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: falsities
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có falsities, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với falsities, Từ tiếng Anh có chứa falsities hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với falsities
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fa fals falsi a al als s si sit it t ti tie ties e es s
- Dựa trên falsities, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fa al ls si it ti ie es
- Tìm thấy từ bắt đầu với falsities bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với falsities :
falsities -
Từ tiếng Anh có chứa falsities :
falsities -
Từ tiếng Anh kết thúc với falsities :
falsities