- n.Mở rộng; Phần mở rộng
- WebMở rộng; Hoặc mở rộng; Đại lý phần mở rộng
n. | 1. một chất đó sẽ được thêm vào một sản phẩm để pha loãng nó, thêm cơ thể để nó, hoặc sửa đổi nó theo những cách khác2. một phần của một bức thư chữ thường chẳng hạn như "p" hoặc "h" chiếu ở trên hoặc dưới cơ thể thư |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: extenders
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có extenders, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với extenders, Từ tiếng Anh có chứa extenders hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với extenders
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e ex extend extender t ten tend tende tender tenders e en end ender enders de ders e er ers r s
- Dựa trên extenders, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ex xt te en nd de er rs
- Tìm thấy từ bắt đầu với extenders bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với extenders :
extenders -
Từ tiếng Anh có chứa extenders :
extenders -
Từ tiếng Anh kết thúc với extenders :
extenders