donuts

Cách phát âm:  US [ˈdoʊˌnʌt] UK [ˈdəʊˌnʌt]
  • n.Với "bánh"
  • WebBánh rán; bánh mì tròn; một chiếc bánh rán
n.
1.
Giống như chiếc bánh rán
2.
một chiếc bánh rán
n.