concatenates

Cách phát âm:  US [kɑnˈkæt(ə)ˌneɪt] UK [kənˈkætəneɪt]
  • adj.Chuỗi
  • v.(String) liên kết [liên kết]
  • WebKết nối; Và thiết lập lại
v.
1.
để đặt hai hay nhiều tập tin máy tính hoặc mẩu thông tin máy tính lại với nhau để tạo thành một đơn vị duy nhất
adj.
1.
được sử dụng để mô tả hai hay nhiều tập tin máy tính hoặc miếng của thông tin máy tính đã được đặt lại với nhau để tạo thành một đơn vị duy nhất