- n."Giải pháp" Fontanelle trước
- WebBregma; đầu; ống khói
n. | 1. nơi trên hộp sọ ở phía trên trán nơi mà xương trán và hai xương đỉnh đáp ứng, sử dụng như là một điểm tham chiếu khi đo hộp sọ |
-
Từ tiếng Anh bregma có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên bregma, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - abegmr
i - megabar
l - gambier
o - gambler
u - gambrel
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong bregma :
ab ae ag age ager am amber ar arb are arm ba bag bam bar bare barge barm be beam bear beg bema berg berm bra brae brag bream ear em embar er era erg gab gae gam gamb gambe game gamer gar garb gear gem germ grab gram ma mabe mae mag mage mar mare marge me meg rag rage ram re ream reb reg regma rem - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong bregma.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với bregma, Từ tiếng Anh có chứa bregma hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với bregma
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b br bre bregma r re reg regma e eg g m ma a
- Dựa trên bregma, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: br re eg gm ma
- Tìm thấy từ bắt đầu với bregma bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với bregma :
bregmata bregmate bregma -
Từ tiếng Anh có chứa bregma :
bregmata bregmate bregma -
Từ tiếng Anh kết thúc với bregma :
bregma