breakables

Cách phát âm:  US [ˈbreɪkəb(ə)lz] UK ['breɪkəb(ə)lz]
  • n.Các mặt hàng dễ vỡ
  • WebCác đối tượng dễ vỡ
n.
1.
điều mà phá vỡ một cách dễ dàng
n.