- n.Không suy nghi người vận hành máy móc; Thiết bị tự động; Nhỏ robot
- WebAutomata; Thiết bị tự động; Máy tự động
n. | 1. một máy có thể di chuyển và làm những điều mà không được điều khiển bởi một ai đó2. một người hoạt động như một máy tính và cho thấy không có cảm giác |
- These living Automata, Human bodies.
Nguồn: R. Boyle - The perfect Drama, an automaton supported and moved without any foreign help, was formed late and gradually.
Nguồn: Burke - Such a self-adjusting machine, containing the immediate conditions of its actions within itself, is what is properly understood by an Automaton.
Nguồn: T. H. Huxley
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: automaton
-
Dựa trên automaton, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
i - automation
s - automatons
- Từ tiếng Anh có automaton, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với automaton, Từ tiếng Anh có chứa automaton hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với automaton
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a auto automat ut t to tom tomato om m ma mat mato a at t to ton on
- Dựa trên automaton, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: au ut to om ma at to on
- Tìm thấy từ bắt đầu với automaton bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với automaton :
automaton -
Từ tiếng Anh có chứa automaton :
automaton -
Từ tiếng Anh kết thúc với automaton :
automaton