- n.Lắp ráp; Lắp ráp
- WebLắp ráp; Trình biên dịch lắp ráp; Hội ngôn ngữ
n. | 1. [Máy tính] Đạo hàm của lắp ráp2. một chương trình máy tính thay đổi ngôn ngữ assembly thành ngôn ngữ máy |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: assembler
-
Dựa trên assembler, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - reassemble
i - marbleises
s - miserables
y - reassembly
- Từ tiếng Anh có assembler, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với assembler, Từ tiếng Anh có chứa assembler hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với assembler
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a as ass assemble s s se sem e em m b e er r
- Dựa trên assembler, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: as ss se em mb bl le er
- Tìm thấy từ bắt đầu với assembler bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với assembler :
assembler -
Từ tiếng Anh có chứa assembler :
assembler -
Từ tiếng Anh kết thúc với assembler :
assembler