- n.Chiếc fury; Kích; Lo âu; Mối quan tâm
- WebKhuấy; Khuấy; Vui mừng
n. | 1. một cảm giác của được lo lắng hoặc lo lắng2. một nỗ lực để làm thay đổi xã hội hoặc chính trị bằng tranh cãi hoặc kháng nghị, hoặc thông qua các hoạt động khác3. hành động lắc một cái gì đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: agitation
-
Dựa trên agitation, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - agitations
- Từ tiếng Anh có agitation, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với agitation, Từ tiếng Anh có chứa agitation hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với agitation
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a ag agita g git it ita t ta tat a at t ti io ion on
- Dựa trên agitation, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ag gi it ta at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với agitation bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với agitation :
agitation -
Từ tiếng Anh có chứa agitation :
agitation -
Từ tiếng Anh kết thúc với agitation :
agitation