- v.Mùa đông; Mùa đông lí (thực vật); Gây ra cho
- n.Mùa đông; Tuổi; Mùa lạnh; Từ chối
- adj.Mùa đông; Mùa đông; Mùa Đông Dương
- WebMùa đông; Nâng cao ong cho mùa đông; Trong mùa đông
n. | 1. mùa giải sau khi sụp đổ và trước khi mùa xuân, khi nó là thường lạnh; xảy ra hay xuất hiện trong mùa đông; dành cho mùa đông |
v. | 1. để chi tiêu mùa đông ở một địa điểm cụ thể2. để giữ cho động vật tại một địa điểm cụ thể trong mùa đông |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: wintering
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có wintering, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với wintering, Từ tiếng Anh có chứa wintering hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với wintering
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w wi win winter in inter t e er ering r rin ring in g
- Dựa trên wintering, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wi in nt te er ri in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với wintering bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với wintering :
wintering -
Từ tiếng Anh có chứa wintering :
wintering -
Từ tiếng Anh kết thúc với wintering :
wintering