- v.() Tinh
v. | 1. để thay đổi thành một hơi, hoặc gây ra một rắn hoặc chất lỏng để được thay đổi thành một hơi |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: volatilizing
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có volatilizing, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với volatilizing, Từ tiếng Anh có chứa volatilizing hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với volatilizing
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : v la lat lati a at t ti til il li zin zing in g
- Dựa trên volatilizing, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: vo ol la at ti il li iz zi in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với volatilizing bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với volatilizing :
volatilizing -
Từ tiếng Anh có chứa volatilizing :
volatilizing -
Từ tiếng Anh kết thúc với volatilizing :
volatilizing