- v. Theo ước tính giá trị của [underrated]; Nhìn xuống; Làm giảm giá trị của
- WebĐánh giá thấp; Nhìn theo; Đánh giá thấp giá trị
v. | 1. không nhận ra tầm quan trọng hoặc có giá trị một ai đó hoặc một cái gì đó là2. để xem xét một cái gì đó có giá trị tiền ít hơn nó thực sự là |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: undervalues
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có undervalues, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với undervalues, Từ tiếng Anh có chứa undervalues hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với undervalues
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : un unde under de e er r v value values a al alu lues e es s
- Dựa trên undervalues, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: un nd de er rv va al lu ue es
- Tìm thấy từ bắt đầu với undervalues bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với undervalues :
undervalues -
Từ tiếng Anh có chứa undervalues :
undervalues -
Từ tiếng Anh kết thúc với undervalues :
undervalues