- n.Các truyãön; Người gửi; Không ghi tên; Gửi
- WebMáy phát; Tung ra khu vực; Máy phát
n. | 1. một mảnh thiết bị điện tử được sử dụng cho việc gửi các đài phát thanh, truyền hình, hoặc tín hiệu điện thoại thông qua không khí |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: transmitters
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có transmitters, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với transmitters, Từ tiếng Anh có chứa transmitters hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với transmitters
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : t trans transmit r ran a an s smit m mi mitt it itt t t e er ers r s
- Dựa trên transmitters, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: tr ra an ns sm mi it tt te er rs
- Tìm thấy từ bắt đầu với transmitters bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với transmitters :
transmitters -
Từ tiếng Anh có chứa transmitters :
neurotransmitters transmitters -
Từ tiếng Anh kết thúc với transmitters :
neurotransmitters transmitters