- n.(Vương Quốc Anh) Quận, (đặc biệt là nổi tiếng cho Fox) ở miền Trung quận Vương Quốc Anh
- WebShires; pha loãng
n. | 1. Giống như con ngựa shire2. một quận thuộc U. K.. Từ này được sử dụng trong tên của một số K. U. Quận |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: shires
hisser shiers -
Dựa trên shires, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - ehirss
f - heiress
g - fishers
k - serfish
l - sherifs
n - girshes
o - sighers
p - shrieks
r - shrikes
s - hirsels
v - hirsles
w - shiners
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong shires :
eh er ers es ess he heir heirs her hers hes hi hie hies hire hires his hiss ire ires is re rei reis res resh rise rises sei seis ser sers sh she shes shier shies shire shri shris si sir sire sires sirs sis sri sris - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong shires.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với shires, Từ tiếng Anh có chứa shires hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với shires
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sh shi shir shire shires h hi hire hires ire ires r re res e es s
- Dựa trên shires, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: sh hi ir re es
- Tìm thấy từ bắt đầu với shires bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với shires :
shires -
Từ tiếng Anh có chứa shires :
shires -
Từ tiếng Anh kết thúc với shires :
shires