- n.Sự hiểu biết niềm tin ý tưởng
- WebÝ tưởng khái niệm;
n. | 1. kiến thức hay sự hiểu biết của một cái gì đó; một ý kiến hay tín ngưỡng, đặc biệt là một trong đó là sai hoặc ngớ ngẩn; một quan tâm đến bất ngờ làm một cái gì đó |
- A first notion is the concept of a thing as it exists itself.
Nguồn: W. Hamilton - Happy the soldier home, with not a notion How somewhere, every dawn, some men attack.
Nguồn: W. Owen - Not the objective facts of nature, nor any abstract notion based on those facts.
Nguồn: H. Read - I have no notion what we talked about.
Nguồn: Day Lewis - The notion of Judgment Day was as tangible as the weather.
Nguồn: J. Irving
-
Từ tiếng Anh notion có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên notion, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - innoot
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong notion :
in inn into ion it nit niton no noo noon not on onion onto oot ti tin to ton too toon - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong notion.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với notion, Từ tiếng Anh có chứa notion hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với notion
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : no not notion t ti io ion on
- Dựa trên notion, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: no ot ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với notion bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với notion :
notional notions notion -
Từ tiếng Anh có chứa notion :
notional notions notion -
Từ tiếng Anh kết thúc với notion :
notion