- adj.Nhiều; "Viễn thông" multiplex; "Thực vật; Thực vật học "nhiều nếp gấp; Multi-
- n.Nhà hát theater; Đa kênh
- v.Ghép kênh; Multiplex
- WebĐa màn hình rạp chiếu phim nhiều kênh khác nhau; Nhiều tín hiệu
adj. | 1. liên quan đến hoặc bao gồm một số điều khác nhau, bộ phận hoặc yếu tố |
n. | 1. một lớn rạp chiếu phim phức tạp mà có nhiều đơn vị riêng biệt với màn hình2. việc truyền tải đồng thời hai hoặc nhiều tín hiệu dọc theo kênh một truyền thông3. một hệ thống truyền dẫn mang hai hay nhiều cá nhân kênh trên một con đường duy nhất giao tiếp4. một tòa nhà lớn mà chứa một số rạp chiếu phim màn hình |
v. | 1. gửi hai hoặc nhiều tin nhắn hoặc tín hiệu dọc theo kênh truyền thông một cùng một lúc |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: multiplexes
-
Dựa trên multiplexes, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - multiplexers
- Từ tiếng Anh có multiplexes, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với multiplexes, Từ tiếng Anh có chứa multiplexes hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với multiplexes
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m mu multiple ul t ti tip p ple plex plexes lex lexes e ex exes e es s
- Dựa trên multiplexes, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: mu ul lt ti ip pl le ex xe es
- Tìm thấy từ bắt đầu với multiplexes bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với multiplexes :
multiplexes -
Từ tiếng Anh có chứa multiplexes :
multiplexes -
Từ tiếng Anh kết thúc với multiplexes :
multiplexes