- n.Phân bón
- v.Phân bón
- WebPhân bón; phân bón; phân
n. | 1. Các chất thải rắn từ động vật trang trại, thường trộn với các chất khác và sử dụng trên cây trồng để giúp họ phát triển |
v. | 1. để lây lan phân trên mặt đất trong một lĩnh vực hoặc Sân vườn |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: manured
duramen maunder unarmed -
Dựa trên manured, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
f - unframed
h - unharmed
i - muraenid
k - unmarked
r - underarm
s - unmarred
t - duramens
w - maunders
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong manured :
ad admen ae am amen amend amu an and ane ar are arm armed arum dam dame damn damner dare darn de dean dear demur den denar derm derma dram dream drum due duma dun dunam dune dura dure durn ear earn eau ed em emu en end er era ern ma mad made madre mae man mane maned manure mar mare maud maun maund me mead mean med men menad mend menu mu mud mudra mun mura mure mured na nae nam name named namer nard ne near nema nerd neum nu nude nuder nurd rad ram ramen ran rand re read ream red redan rem reman remand remuda rend rude rue rued rum rumen run rune um un unarm unde under unmade unread urd urea urn - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong manured.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với manured, Từ tiếng Anh có chứa manured hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với manured
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m ma man manure manured a an nu ur ure r re red e ed
- Dựa trên manured, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ma an nu ur re ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với manured bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với manured :
manured -
Từ tiếng Anh có chứa manured :
manured -
Từ tiếng Anh kết thúc với manured :
manured