- n.Bên trái; cánh tả
- adj.Cánh tả
- WebCánh tả; bên trái; cánh bên
adj. | 1. cánh tả |
n. | 1. một người là cánh |
-
Từ tiếng Anh leftist có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên leftist, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
o - loftiest
r - flitters
s - leftists
u - swiftlet
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong leftist :
ef efs eft efts el elf els es et feist felt felts fet fets fie fil file files filet filets fils fist fit fits flies fliest flit flite flites flits if ifs is isle islet istle it its itself left lefts lei leis lest let lets li lie lief lies life lift lifts lis list lit lite lits sei seif sel self set sett si sift silt sit site slit stet stifle stile stilt tel tels test tet tets ti tie ties til tile tiles tils tilt tilts tis tit title titles tits - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong leftist.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với leftist, Từ tiếng Anh có chứa leftist hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với leftist
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : left leftist e ef eft f t ti tis is s st t
- Dựa trên leftist, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: le ef ft ti is st
- Tìm thấy từ bắt đầu với leftist bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với leftist :
leftists leftist -
Từ tiếng Anh có chứa leftist :
leftists leftist -
Từ tiếng Anh kết thúc với leftist :
leftist