leftist

Cách phát âm:  US [ˈleftɪst] UK ['leftɪst]
  • n.Bên trái; cánh tả
  • adj.Cánh tả
  • WebCánh tả; bên trái; cánh bên
adj.
1.
cánh tả
n.
1.
một người là cánh
adj.
1.
left- wing 
n.
1.
someone who is left- wing