- n.Hiện tượng đồng phân; Isomeric
- WebHiện tượng không đồng nhất; Hiện tượng isomeric; Sức mạnh psionic đồng nhất
n. | 1. sự tồn tại của hai hay nhiều phân tử là siêu ổn định2. sự tồn tại của hai hoặc nhiều nuclides là đồng phân |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: isomerism
-
Dựa trên isomerism, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - microseism
l - meliorisms
n - immersions
s - isomerisms
- Từ tiếng Anh có isomerism, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với isomerism, Từ tiếng Anh có chứa isomerism hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với isomerism
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : is iso s so som some om omer m me e er r is ism s m
- Dựa trên isomerism, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: is so om me er ri is sm
- Tìm thấy từ bắt đầu với isomerism bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với isomerism :
isomerism -
Từ tiếng Anh có chứa isomerism :
isomerism stereoisomerism -
Từ tiếng Anh kết thúc với isomerism :
isomerism stereoisomerism